Characters remaining: 500/500
Translation

nung bệnh

Academic
Friendly

Từ "nung bệnh" trong tiếng Việt dùng để chỉ tình trạng bệnh tậtgiai đoạn đầu, khi vi khuẩn hoặc virus đã xâm nhập vào cơ thể nhưng chưa gây ra triệu chứng rõ ràng. Đây thời điểm người bệnh có thể cảm thấy không khỏe nhưng chưa thể xác định được họ đang mắc bệnh .

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa chính: "Nung bệnh" chỉ giai đoạn đầu của một căn bệnh, khi vi trùng đã bắt đầu tác động lên cơ thể nhưng các triệu chứng chưa xuất hiện rõ rệt. Có thể hiểu bệnh vẫn đang "nung nấu" bên trong cơ thể.

  • dụ sử dụng:

    • "Tôi cảm thấy mệt mỏi nhưng chưa triệu chứng cụ thể, có thể tôi đang trong giai đoạn nung bệnh."
    • "Chị ấy đi khám bác sĩ cảm thấy không khỏe, bác sĩ bảo có thể chị đang nung bệnh do vi khuẩn đã xâm nhập."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, "nung bệnh" có thể được sử dụng để mô tả tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, giúp bác sĩ hiểu hơn về diễn biến của bệnh.
  • Có thể kết hợp với các từ như "giai đoạn", "tiến triển", "xâm nhập", dụ: "Bệnh đãgiai đoạn nung bệnh, cần theo dõi chặt chẽ."
Phân biệt với các từ gần giống
  • Nhiễm bệnh: khi vi khuẩn hoặc virus đã xâm nhập vào cơ thể bắt đầu gây ra triệu chứng, khác với "nung bệnh" chưa triệu chứng rõ ràng.
  • Khởi phát bệnh: Thời điểm bệnh bắt đầu triệu chứng, có thể coi giai đoạn sau "nung bệnh".
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Tiềm ẩn: Có thể dùng để miêu tả một căn bệnh chưa bộc lộ triệu chứng nhưng đã tồn tại trong cơ thể.
  • Ẩn bệnh: Cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, chỉ tình trạng bệnh chưa bộc lộ ra ngoài.
Kết luận

"Nung bệnh" một thuật ngữ quan trọng trong y học, giúp người học tiếng Việt hiểu hơn về diễn biến của bệnh tật trong cơ thể.

  1. Nói tình trạng bệnh ở vào thời kỳ đầu, khi vi trùng đã xám nhập vào người đã tác hại rồi, nhưng triệu chứng của bệnh chưa biểu hiện rõ rệt.

Comments and discussion on the word "nung bệnh"